Webbarrow (n.1) "扁平的、带有突出的手柄用于搬运货物的矩形框架",约于1300年, barewe ,可能来自未记录的古英语 *bearwe "篮子,手推车",源自 beran "承载,搬运"(来自PIE词根*bher-(1)"搬运")。 最初的 hand-barrow 没有轮子,需要两个人来搬运。 WebTừ điển dictionary4it.com. Qua bài viết này chúng tôi mong bạn sẽ hiểu được định nghĩa Rolling circumference là gì.Mỗi ngày chúng tôi đều cập nhật từ mới, hiện tại đây là bộ từ điển đang trong quá trình phát triển cho nên nên số lượng từ hạn chế và thiếu các tính năng ví dụ như lưu từ vựng, phiên âm, v ...
Circumference Definition & Meaning YourDictionary
WebMar 16, 2024 · Noun [ edit] circumference ( plural circumferences ) ( geometry) The line that bounds a circle or other two-dimensional figure. ( geometry) The length of such a line. ( obsolete) The surface of a round or spherical object. ( graph theory) The length of the longest cycle of a graph. Webcircumference (1285) circle (361) girth (335) El perímetro de un círculo es su circunferencia (2r). The perimeter of a circle is its circumference (2r). El centro es uno, pero en la circunferencia hay muchos. The center is one, but on the circumference there are many. La luz ahora viene hacia adelante y aumenta en circunferencia. how to run a syntax in spss
Circunferencia Spanish to English Translation - SpanishDict
WebCIRCUMFERENCE meaning: 1 : the length of a line that goes around something or that makes a circle or other round shape; 2 : the outer edge of a shape or area WebApr 11, 2024 · SYNONYMY NOTE: circumference refers to the line bounding a circle or any approximately circular or elliptical area; , perimeter extends the meaning to a line bounding any area, as a triangle, square, … WebDefine circumference. circumference synonyms, circumference pronunciation, circumference translation, English dictionary definition of circumference. n. 1. The … how to run at 20 mph