Dictionary inferior

Webinferior ( ɪnˈfɪərɪə) adj 1. lower in value or quality 2. lower in rank, position, or status; subordinate 3. not of the best; mediocre; commonplace 4. lower in position; situated … WebTừ điển dictionary4it.com. Qua bài viết này chúng tôi mong bạn sẽ hiểu được định nghĩa Temporal arteriole of rectina inferior là gì.Mỗi ngày chúng tôi đều cập nhật từ mới, hiện …

Racism Definition & Meaning - Merriam-Webster

WebTừ điển dictionary4it.com. Qua bài viết này chúng tôi mong bạn sẽ hiểu được định nghĩa Lobus inferior pulmonis là gì.Mỗi ngày chúng tôi đều cập nhật từ mới, hiện tại đây là bộ … WebExamples of variable degree in a sentence, how to use it. 19 examples: Other conjugates showed a variable degree of cross-reactivity with jird immunoglobulins, but their… orcas island city https://portableenligne.com

Venulatemporalis retinae inferior trong Y học nghĩa là gì?

Webinferior translate: inferior, de menor calidad, inferior, inferior, inferior, inferior [masculine-feminine]. Learn more in the Cambridge English-Spanish Dictionary. Webinferior (ĭn-fîr′ē-ər) adj. 1. Low or lower in order, degree, or value. 2. Situated below or directed downward. 3. In human anatomy, situated nearer the soles of the feet in relation … WebTừ điển dictionary4it.com. Qua bài viết này chúng tôi mong bạn sẽ hiểu được định nghĩa Venae pulmonalis inferior dextra là gì.Mỗi ngày chúng tôi đều cập nhật từ mới, hiện tại đây là bộ từ điển đang trong quá trình phát triển cho nên nên số lượng từ hạn chế và thiếu các tính năng ví dụ như lưu từ vựng ... orcas island electrician

INFERIOR Synonyms: 100 Synonyms & Antonyms for INFERIOR

Category:Intellectually inferior definition and meaning - Collins Dictionary

Tags:Dictionary inferior

Dictionary inferior

Temporal arteriole of rectina inferior trong Y học nghĩa là gì?

WebTừ điển dictionary4it.com. Qua bài viết này chúng tôi mong bạn sẽ hiểu được định nghĩa Venae labiales inferior là gì.Mỗi ngày chúng tôi đều cập nhật từ mới, hiện tại đây là bộ từ điển đang trong quá trình phát triển cho nên nên số lượng từ hạn chế và thiếu các tính năng ví dụ như lưu từ vựng, phiên âm ... Webinferior adjective uk / ɪnˈfɪə.ri.ə r/ us / ɪnˈfɪr.i.ɚ / C1 not good, or not as good as someone or something else 差的;比…不如的 These products are inferior to those we bought last year. 这些产品比我们去年买的差些。 She cited cases in which women had received inferior healthcare. 她引用了一些妇女得到低劣保健服务的事例。

Dictionary inferior

Did you know?

Weba : the systemic oppression of a racial group to the social, economic, and political advantage of another specifically : white supremacy sense 2 institutional racism One of the many ruses racism achieves is the virtual … Webinferior adjective /ɪnˈfɪəriə (r)/ /ɪnˈfɪriər/ not good or not as good as somebody/something else of inferior quality inferior goods to make somebody feel inferior inferior to somebody/something Modern music is often considered inferior to that of the past. Extra Examples Oxford Collocations Dictionary Take your English to the next level

WebInferior most commonly means lesser or lower in quality or worth. Inferior is commonly applied to things that are considered not as good as other similar things, especially … Webinferior adjective uk / ɪnˈfɪə.ri.ə r/ us / ɪnˈfɪr.i.ɚ / C1 not good, or not as good as someone or something else: These products are inferior to those we bought last year. She cited …

WebTry the world's fastest, smartest dictionary: Start typing a word and you'll see the definition. Unlike most online dictionaries, we want you to find your word's meaning quickly. We don't care how many ads you see or how many pages you view. In fact, most of the time you'll find the word you are looking for after typing only one or two letters. Web1 : to administer or assign (something, such as a territory) under a mandate 2 : to officially require (something) : make (something) mandatory : order a law mandating recycling …

Webinferior See definition of inferior on Dictionary.com adj. less in rank, importance adj. poor, second-rate noun person of lesser rank, importance synonyms for inferior …

WebRelated to Inferior m eat condition. Contract means the agreement that results from the acceptance of a bid by an organ of state;. Person means any individual, corporation, limited liability company, partnership, joint venture, association, joint-stock company, trust, unincorporated organization or government or any agency or political subdivision thereof. ips monitor for gaming 2015Webinferiority noun [ U ] uk / ɪnˌfɪəriˈɒrəti/ us the fact of not being as good as another thing, or the feeling that you are not as good as other people aşağılık inferior noun [ C ] uk / ɪnˈfɪəriər/ us someone who is considered to be less … orcas island dog friendly hotelsWebTừ điển dictionary4it.com. Qua bài viết này chúng tôi mong bạn sẽ hiểu được định nghĩa Venulatemporalis retinae inferior là gì.Mỗi ngày chúng tôi đều cập nhật từ mới, hiện tại đây là bộ từ điển đang trong quá trình phát triển cho nên nên số lượng từ hạn chế và thiếu các tính năng ví dụ như lưu từ vựng ... ips monitor good for eye strainWebTừ điển dictionary4it.com. Qua bài viết này chúng tôi mong bạn sẽ hiểu được định nghĩa Venae labiales inferior là gì.Mỗi ngày chúng tôi đều cập nhật từ mới, hiện tại đây là bộ … ips monitor gets extremely whiteWebinferior adjective uk / ɪnˈfɪə.ri.ə r/ us / ɪnˈfɪr.i.ɚ / C1 not good, or not as good as someone or something else: These products are inferior to those we bought last year. She cited cases in which women had received inferior healthcare. It was clear the group were regarded as intellectually / morally / socially inferior. 比較 ips monitor image retentionWebinferior adjective 1. (de abajo) a. bottom la mitad inferior the bottom o lower half la parte inferior (de algo) the bottom (of something) 2. (menor) a. lower temperaturas inferiores a diez gradostemperatures lower than o … orcas island garbage serviceWebTừ điển dictionary4it.com. Qua bài viết này chúng tôi mong bạn sẽ hiểu được định nghĩa Temporal arteriole of rectina inferior là gì.Mỗi ngày chúng tôi đều cập nhật từ mới, hiện tại đây là bộ từ điển đang trong quá trình phát triển cho nên nên số lượng từ hạn chế và thiếu các tính năng ví dụ như lưu từ ... ips monitor dark corners